Có 2 kết quả:
投影机 tóu yǐng jī ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄐㄧ • 投影機 tóu yǐng jī ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
projector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
projector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0